Tiếng Nga chắc chắn là một trong những ngôn ngữ khó học nhất. Một khó khăn nữa trong quá trình học tiếng Nga có thể là ngôn ngữ mẹ đẻ của người học. Tại sao điều này xảy ra, làm thế nào để giải quyết vấn đề này và đặc điểm của việc học tiếng Nga như một ngoại ngữ của sinh viên Việt Nam là gì, chia sẻ của V.V. Samuseva, giáo viên dạy tiếng Nga tại bộ phần dự bị của Viện Vật lý và Công nghệ Moscow.
Học tiếng Nga. Lời khuyên cho người học
Kinh nghiệm làm việc với sinh viên Việt Nam tại bộ phận dự bị MIPT của chúng tôi cho thấy hầu hết những sinh viên này đều nổi bật nhờ siêng năng, chăm chỉ và kiên trì đạt được mục tiêu, đây chắc chắn là một yếu tố tích cực. Tuy nhiên, có một số khó khăn mà sinh viên Việt Nam gặp phải trong quá trình học tập.
Thực tế là ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Nga thuộc hai nhóm loại hình khác nhau, vì vậy sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ là không thể tránh khỏi, thể hiện ở mọi cấp độ: ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, văn hóa xã hội.
Phát âm
Ở giai đoạn đầu, các vấn đề nảy sinh khi học bảng chữ cái tiếng Nga. Tiếng Nga có nhiều phụ âm hơn tiếng Việt. Như vậy, trong tiếng Việt không có âm [zh, sh, ts] và một số âm khác nên chúng ta phải nắm vững các phương án phát âm mới. Ngoài ra, một khó khăn đáng kể là việc phân biệt giữa các âm như: [ɨ] và [i], [s], [sh] và [ts]. Do đó, các lỗi sau xuất hiện: «bɨl» được phát âm giống như «bil», «nyos» - «nyosh», «tsentr» - «sentr». Trong tiếng Việt không có sự phân biệt các phụ âm tiếng Nga như [b-v], [d-z], [t-c], [t-ch], do đó có thể phát âm sai: «bưl - vưl», «roditeli» – roziteli», «veter – vecher».
Do có sự khác biệt đáng kể về ngôn ngữ, cần phải hết sức chú ý đến cách kết cấu âm, cách phát âm và cách nói những âm mới.
Một điểm quan trọng khác: làm mềm các phụ âm. Trong tiếng Việt không có hiện tượng đó, phụ âm không bị mềm đi. Vì vậy, trong từ «пальто» (pal’to), học sinh phát âm âm cứng [л] (l).
Sự kết hợp của hai phụ âm trong tiếng Nga gây ra khó khăn nghiêm trọng. Theo quy định, một trong những phụ âm bị loại bỏ: «страница» (stranitsa) - «траница» (tranitsa). Đôi khi, trong quá trình phát âm, một nguyên âm bổ sung xuất hiện giữa hai phụ âm. Ví dụ: từ «плохо» (plokho) được đọc là [пълохо]. (p"lkhо).
Đặc điểm tiếp theo là tiếng Việt không giống như tiếng Nga, có âm tiết, tức là không phụ thuộc vào số lượng âm tiết, từ đó được phát âm và viết riêng. Đây là lý do tại sao người Việt khó có thể phát âm các từ tiếng Nga đa âm tiết cùng nhau trong một hơi thở.
Xem xét tất cả những điều trên, việc phát âm và phát âm đòi hỏi một cách tiếp cận có hệ thống. Cố gắng hoàn thành càng nhiều nhiệm vụ khác nhau càng tốt để luyện tập các âm thanh rít và huýt sáo, các phụ âm cứng và mềm cũng như cách phát âm liên tục các từ đa âm tiết.
Trọng âm
Trọng âm của từ gây ra rất nhiều khó khăn. Công bằng mà nói, nỗi đau này được chia sẻ với sinh viên Việt Nam bởi những người nói nhiều ngôn ngữ khác. Việc đặt trọng âm vào các từ có cùng gốc có thể gây nhầm lẫn ngay cả với những học sinh giỏi. Như bạn đã biết, trọng âm trong tiếng Nga rất khác nhau và có thể khác nhau ngay cả trong các từ phái sinh và dạng của cùng một từ. Ví dụ, nếu trong danh từ «начáло» (nachálo) trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, thì ở động từ bắt nguồn từ nó, người Việt cố gắng giữ nguyên trọng âm: «начáл» (nachál) thay vì «нáчал» (náchal).
Ngữ điệu của câu hỏi trong câu tiếng Nga không có từ nghi vấn đòi hỏi sự chú ý đặc biệt, vì câu trần thuật và câu nghi vấn có cấu trúc giống hệt nhau trong trường hợp này.
Ngoài việc học các quy tắc chung, việc nghe và đọc tích cực có thể giúp khắc phục những khó khăn này.
Ngữ pháp
Tiếng Việt không có phạm trù giới tính của từ (giống). Trong tiếng Nga, nó đóng một vai trò rất lớn vì danh từ biến đổi với các từ khác trong câu theo cách, số lượng và giới tính. Vì vậy, sự có mặt của giống và sự thay đổi danh từ theo giống là một trở ngại khá nghiêm trọng.
Điều tương tự cũng có thể nói về hệ thống chữ, vốn không có trong tiếng Việt, nhưng lại là một trong những yếu tố then chốt của ngữ pháp tiếng Nga.
Không thể thành công trong việc thông thạo tiếng Nga nếu không hiểu ý nghĩa của giới tính và hệ thống giới từ-trường hợp. Ở đây, điều quan trọng là không bỏ qua các bài tập, cả viết và nói, ghi nhớ các quy tắc và từ ngữ. Sử dụng phương tiện trực quan: bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh tình huống sẽ giúp bạn thực hành kỹ năng dễ dàng hơn bằng cách sử dụng các mẫu lời nói cụ thể. Hãy kiên nhẫn, luyện tập!
Từ vựng
Cũng có thể mắc lỗi từ vựng, nguyên nhân là do sự khác biệt trong cách nói. Ví dụ: người Việt đáp lại từ «спасибо» (cảm ơn) sẽ nói (dịch sang tiếng Nga) «ничего», (không có cái gì), trong khi ở tiếng Nga, chúng ta đáp lại bằng «пожалуйста» (làm ơn) hoặc «не за что» (không có chi).
Sự khác biệt về văn hóa xã hội trong xã hội Nga và Việt Nam cũng để lại dấu ấn. Ví dụ, theo quy tắc ứng xử, học sinh, sinh viên Việt Nam xưng hô với giáo viên bằng từ «преподаватель» (thầy/cô), trong khi ở tiếng Nga thì bình thường gọi họ bằng họ, tên đệm hoặc họ. Vì vậy, dù hiểu sự cần thiết và bình thường của việc sử dụng tên và tên đệm khi giao tiếp với người Nga, sinh viên Việt Nam vẫn cho rằng họ cảm thấy lúng túng. Với việc thực hành và hòa mình vào môi trường văn hóa, vấn đề này sẽ dần được giải quyết.